Từ điển Thiều Chửu
剪 - tiễn
① Tục dùng như chữ 翦.

Từ điển Trần Văn Chánh
剪 - tiễn
① Cái kéo; ② Cắt (bằng kéo): 剪髮 Cắt tóc; ③ Tiễu trừ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剪 - tiễn
Cắt cho bằng — Cái kéo.


剪刀 - tiễn đao || 剪栽 - tiễn tài ||